Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jacobées
/ʒa.kɔ.be/
jacobées
/ʒa.kɔ.be/

jacobée gc

  1. (Thực vật học) Cỏ lưỡi chó.

Tham khảo

sửa