Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˌhæ.mɜː/

Danh từ

sửa

jackhammer /ˈdʒæk.ˌhæ.mɜː/

  1. (Kỹ thuật) Búa chèn; búa khoan.

Tham khảo

sửa