jåle
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jåle | jåla, jålen |
Số nhiều | jåler | jålene |
jåle gđc
- Người hay làm dáng, kiểu cách, thích chưng diện.
- For en jåle du er!
Từ dẫn xuất
sửa- (1) jålebukk gđ: Người đàn ông kiểu cách lố lăng.
- (1) jåleri gđ: Sự làm dáng, kiểu cách, lố lăng.
- (1) jålet : Làm dáng, kiểu cách lố lăng.
Tham khảo
sửa- "jåle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)