Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít jåle jåla, jålen
Số nhiều jåler jålene

jåle gđc

  1. Người hay làm dáng, kiểu cách, thích chưng diện.
    For en jåle du er!

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa