Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪv.ri.ˈnət/

Tính từ

sửa

ivory-nut /ˈɑɪv.ri.ˈnət/

  1. (Thực vật học) Quả dừa ngà.

Tham khảo

sửa