Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å ivareta
Hiện tại chỉ ngôi ivaretar
Quá khứ ivaretok
Động tính từ quá khứ ivaretatt
Động tính từ hiện tại

ivareta

  1. Lo liệu, chăm nom, chăm sóc, lo lắng đến.
    En advokat ivaretar mine interesser i selskapet.
    å ha meget å ivareta

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa