Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iterative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/
Hoa Kỳ
[ˈɪ.tə.ˌreɪ.tɪv]
Tính từ
sửa
iterative
/ˈɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/
Nhắc lại
,
lắp lại
,
nhắc
đi
nhắc lại
,
lặp
đi
lặp lại
.
(
Ngôn ngữ học
)
Lặp
.
Tham khảo
sửa
"
iterative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)