Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.tə.rənts/

Danh từ

sửa

iterance /ˈɪ.tə.rənts/

  1. Sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại.

Tham khảo

sửa