issueless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.ˌʃuː.ləs/
Tính từ
sửaissueless /ˈɪ.ˌʃuː.ləs/
- Tuyệt giống.
- Không đem lại kết quả gì.
- Không nêu vấn đề gì để tranh cãi.
- an issueless talk — một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi
Tham khảo
sửa- "issueless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)