Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít issalat issalaten
Số nhiều issalater issalatene

Danh từ

sửa

issalat

  1. Một loại xà lách cứngdòn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa