Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isomorphisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
isomorphisme
gđ
(
Hóa học; khoáng vật học
)
Hiện tượng
đồng
hình
.
(
Toán học
)
Tính
đẳng
cấu
.
Tham khảo
sửa
"
isomorphisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)