Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isomère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
isomère
Tính từ
sửa
isomère
(
Hóa học
) Đồng
phân
.
(
Thực vật học
) Đồng
mẫu
.
Danh từ
sửa
isomère
gđ
(
Hóa học
)
Chất
đồng
phân
.
Tham khảo
sửa
"
isomère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)