Tiếng Pháp

sửa
 
isomère

Tính từ

sửa

isomère

  1. (Hóa học) Đồng phân.
  2. (Thực vật học) Đồng mẫu.

Danh từ

sửa

isomère

  1. (Hóa học) Chất đồng phân.

Tham khảo

sửa