isolant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.zɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | isolant /i.zɔ.lɑ̃/ |
isolant /i.zɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | isolante /i.zɔ.lɑ̃t/ |
isolante /i.zɔ.lɑ̃t/ |
isolant /i.zɔ.lɑ̃/
- Cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
isolant /i.zɔ.lɑ̃/ |
isolant /i.zɔ.lɑ̃/ |
isolant gđ /i.zɔ.lɑ̃/
- Vật liệu cách li, chất cách li.
- Isolant acoustique — vật liệu cách âm
- Isolant céramique — vật liệu ngăn cách bằng gốm
- Isolant cireux — vật liệu ngăn cách dạng sáp
- Isolant électrique — vật liệu cách điện
- Isolant fibreux — vật liệu ngăn cách dạng sợi
- Isolant huileux — vật liệu ngăn cách dạng dầu
- Isolant liquide — vật liệu ngăn cách dạng lỏng
- Isolant plastique — vật liệu ngăn cách dạng chất dẻo
- Isolant solide — vật liệu ngăn cách dạng rắn
- Isolant synthétique cellulaire — vật liệu ngăn cách dạng xốp tổng hợp
- Isolant ignifuge — chất chống cháy
- Isolant vitreux — vật liệu ngăn cách dạng thuỷ tinh
Tham khảo
sửa- "isolant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)