Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɛk.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

collectivement /kɔ.lɛk.tiv.mɑ̃/

  1. Tập thể.

Tham khảo

sửa