Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isochronal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl/
Tính từ
sửa
isochronal
/ɑɪ.ˈsɑː.krə.nᵊl/
Chiếm
thời gian
bằng nhau
, đẳng
thời
.
Tham khảo
sửa
"
isochronal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)