Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.zᵊn.ˌɡlæs/

Danh từ

sửa

isinglass /ˈɑɪ.zᵊn.ˌɡlæs/

  1. Thạch (lấy ở bong bóng cá).
  2. Mi ca.

Tham khảo

sửa