Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
især
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
især
Đặc
biệt
nhất
,
nhất là
.
Det er kaldt i Norge om vinteren,
især
i innlandet.
Han liker å lese,
især
reisebeskrivelser.
hver
især
— Mỗi người, mỗi vật.
Tham khảo
sửa
"
især
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)