Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrəp.tɪv/

Tính từ

sửa

irruptive /.ˈrəp.tɪv/

  1. Xông vào, xâm nhập.
  2. Nổ bùng.

Tham khảo

sửa