irrepealableness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
irrepealableness (không đếm được)
- Tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...).
Tham khảo sửa
- "irrepealableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
irrepealableness (không đếm được)