irrecevabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /iʁ.sə.va.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
irrecevabilité /iʁ.sə.va.bi.li.te/ |
irrecevabilités /iʁ.sə.va.bi.li.te/ |
irrecevabilité gc /iʁ.sə.va.bi.li.te/
Tham khảo
sửa- "irrecevabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)