Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
irrésolution
/i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
irrésolution
/i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

irrésolution gc /i.ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/

  1. Tính do dự.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa