irréfutable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁe.fy.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréfutable /i.ʁe.fy.tabl/ |
irréfutables /i.ʁe.fy.tabl/ |
Giống cái | irréfutable /i.ʁe.fy.tabl/ |
irréfutables /i.ʁe.fy.tabl/ |
irréfutable /i.ʁe.fy.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "irréfutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)