Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irréalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ʁe.a.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
irréalité
/i.ʁe.a.li.te/
irréalité
/i.ʁe.a.li.te/
irréalité
gc
/i.ʁe.a.li.te/
Tính
không
thực
.
Trái nghĩa
sửa
Matérialité
,
réalité
Tham khảo
sửa
"
irréalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)