Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈaɪrn.wʊd/

Danh từ

sửa

ironwood /ˈaɪrn.wʊd/

  1. (Thực vật học) Gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim... ).

Tham khảo

sửa