Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ərn.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

ironware /ˈɑɪ.ərn.ˌwɛr/

  1. Đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt.

Tham khảo

sửa