Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁɔ.nist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ironiste
/i.ʁɔ.nist/
ironiste
/i.ʁɔ.nist/
Số nhiều ironiste
/i.ʁɔ.nist/
ironiste
/i.ʁɔ.nist/

ironiste /i.ʁɔ.nist/

  1. Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai.

Tham khảo

sửa