Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈklæd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ironclad /.ˈklæd/

  1. Bọc sắt.
  2. Cứng rắn.

Danh từ

sửa

ironclad /.ˈklæd/

  1. (Sử học) Tàu bọc sắt.

Tham khảo

sửa