Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ərn.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

iron-hearted /ˈɑɪ.ərn.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhẫn tâm, lòng sắt đá.

Tham khảo sửa