iota
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑɪ.ˈoʊ.tə/
Hoa Kỳ | [ɑɪ.ˈoʊ.tə] |
Danh từ
sửaiota /ɑɪ.ˈoʊ.tə/
- Lượng rất bé, tí ti, mảy may.
- there is not an iota of truth in his story — không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
- Iôta (chữa cái Hy-lạp), i.
Tham khảo
sửa- "iota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /jɔ.ta/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
iota /jɔ.ta/ |
iota /jɔ.ta/ |
iota gđ /jɔ.ta/
Tham khảo
sửa- "iota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)