invraisemblable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invraisemblable /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
invraisemblables /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
Giống cái | invraisemblable /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
invraisemblables /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
invraisemblable /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
invraisemblable /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
invraisemblables /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/ |
invraisemblable gđ /ɛ̃.vʁɛ.sɑ̃.blabl/
Tham khảo
sửa- "invraisemblable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)