Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i.li/

Phó từ sửa

involuntarily /ˌɪn.ˈvɑː.lən.ˌtɛr.i.li/

  1. Không cố ý, không chủ tâm, vô tình.

Tham khảo sửa