Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

invisibleness /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể trông thấy được, tính vô hình.
  2. Tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó).

Tham khảo sửa