Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inviolabilité
/ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/
inviolabilité
/ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/

inviolabilité gc /ɛ̃.vjɔ.la.bi.li.te/

  1. Tính không thể vi phạm, tính không thể xâm phạm.
    Inviolabilité du domicile — sự không thể xâm phạm nhà ở

Tham khảo

sửa