invigoration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˌvɪ.ɡə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửainvigoration /ɪn.ˌvɪ.ɡə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái.
Tham khảo
sửa- "invigoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)