Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.tə.rə.si/

Danh từ

sửa

inveteracy /ɪn.ˈvɛ.tə.rə.si/

  1. Tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh).

Tham khảo

sửa