investigateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | investigatrice /ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/ |
investigateurs /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/ |
Số nhiều | investigatrice /ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/ |
investigateurs /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/ |
investigateur /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | investigateur /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/ |
investigateurs /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/ |
Giống cái | investigatrice /ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/ |
investigatrices /ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/ |
investigateur /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
- Tìm tòi nghiên cứu.
- Esprit investigateur — óc tìm tòi nghiên cứu
- Dò xét.
- Regards investigateurs — những cái nhìn dò xét
Tham khảo
sửa- "investigateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)