Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inventiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈvɛn.tɪv.nəs/
Danh từ
sửa
inventiveness
/ɪn.ˈvɛn.tɪv.nəs/
Tài
phát minh
,
tài
sáng chế
, óc
sáng tạo
.
Tham khảo
sửa
"
inventiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)