Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

inventional

  1. (Thuộc) Sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế.
  2. (Thuộc) Sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác.

Tham khảo

sửa