Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.və.ˈlɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

invalidity /ˌɪn.və.ˈlɪ.də.ti/

  1. Sự không có hiệu lực.
  2. Sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế.

Tham khảo

sửa