Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít invaliditet invaliditeten
Số nhiều invaliditeter invaliditetene

invaliditet

  1. (Y) Sự tàn tật, tàn phế, tật nguyền.
    Bilulykken førte ikke til varig invaliditet.

Tham khảo

sửa