Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.və.lə.ˌdɪ.zəm/

Danh từ

sửa

invalidism /ˈɪn.və.lə.ˌdɪ.zəm/

  1. Tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế.

Tham khảo

sửa