Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvæ.dʒə.ˌneɪt/

Động từ sửa

invaginate /ɪn.ˈvæ.dʒə.ˌneɪt/

  1. Cho vào bao, cho vào ống.

Tham khảo sửa