Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
invétéré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
invétéré
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
invétérés
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
Giống cái
invétérée
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
invétérées
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
invétéré
/ɛ̃.ve.te.ʁe/
Thâm
căn
cố
đế;
thành
cố tật
.
Buveur
invétéré
— kẻ nghiện rượu thành cố tật
Tham khảo
sửa
"
invétéré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)