Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

introvertive

  1. (Thuộc) Sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong.
  2. (Tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm.

Tham khảo sửa