introversion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.trə.ˈvɜː.ʒən/
Danh từ
sửaintroversion /ˌɪn.trə.ˈvɜː.ʒən/
- Sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột).
- (Tâm lý học) Sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm.
Tham khảo
sửa- "introversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)