Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁu.vabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực introuvable
/ɛ̃t.ʁu.vabl/
introuvables
/ɛ̃t.ʁu.vabl/
Giống cái introuvable
/ɛ̃t.ʁu.vabl/
introuvables
/ɛ̃t.ʁu.vabl/

introuvable /ɛ̃t.ʁu.vabl/

  1. Không tìm thấy, khó tìm thấy.
    Document introuvable — tài liệu khó tìm thấy

Tham khảo

sửa