introuvable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁu.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | introuvable /ɛ̃t.ʁu.vabl/ |
introuvables /ɛ̃t.ʁu.vabl/ |
Giống cái | introuvable /ɛ̃t.ʁu.vabl/ |
introuvables /ɛ̃t.ʁu.vabl/ |
introuvable /ɛ̃t.ʁu.vabl/
Tham khảo
sửa- "introuvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)