introspection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.trə.ˈspɛk.ʃən/
Danh từ
sửaintrospection /ˌɪn.trə.ˈspɛk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "introspection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁɔs.pɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
introspection /ɛ̃t.ʁɔs.pɛk.sjɔ̃/ |
introspections /ɛ̃t.ʁɔs.pɛk.sjɔ̃/ |
introspection gc /ɛ̃t.ʁɔs.pɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "introspection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)