Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

intromission /ˌɪn.trə.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự đưa vào, sự đút.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intromission
/ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/
intromission
/ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/

intromission gc /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/

  1. Sự đưa vào, sự đút vào, sự lọt vào.

Tham khảo

sửa