intromission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.trə.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintromission /ˌɪn.trə.ˈmɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "intromission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intromission /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/ |
intromission /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/ |
intromission gc /ɛ̃t.ʁɔ.mi.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "intromission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)