introdusere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å introdusere |
Hiện tại chỉ ngôi | introduserer |
Quá khứ | introduserte |
Động tính từ quá khứ | introdusert |
Động tính từ hiện tại | — |
introdusere
- Giới thiệu, tiến dẫn.
- Han har introdusert forfatteren for norske lesere.
- Jeg skal introdusere Dem for forsamlingen.
- å introdusere en ny være på markedet
Tham khảo
sửa- "introdusere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)