Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑɪ.ˌtæm/

Tính từ

sửa

intravitam /.ˈvɑɪ.ˌtæm/

  1. Thấy trong những vật sống.

Tham khảo

sửa