intransitive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/
Tính từ
sửaintransitive /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Nội dung (động từ).
- intransitive verb — nội động từ
Danh từ
sửaintransitive /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/
Tham khảo
sửa- "intransitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)